Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xét nghiệm nước tiểu
- to analyze/test somebody's urine; urine analysis/test
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tính
-
nguyên tố
-
nguyên tố đồng khối
-
nguyên tố hóa trị ba
-
nguyên tố hóa trị bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xét nghiệm nước tiểu
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tính
- nguyên tố
- nguyên tố đồng khối
- nguyên tố hóa trị ba
- nguyên tố hóa trị bốn