Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xét rằng
* gtừ|- considering|* liên từ|- forasmuch as, whereas
* Từ tham khảo/words other:
-
xưng hùng xưng bá
-
xung huyết
-
xung huyết da
-
xung khắc
-
xung khắc nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xét rằng
* Từ tham khảo/words other:
- xưng hùng xưng bá
- xung huyết
- xung huyết da
- xung khắc
- xung khắc nhau