Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng bị
* verb
- to take precautions against
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng bị
- xem phòng thủ
* Từ tham khảo/words other:
-
chí sĩ
-
chỉ số
-
chỉ số dow jones
-
chỉ số giá bán lẻ
-
chỉ số giá bán sỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng bị
* Từ tham khảo/words other:
- chí sĩ
- chỉ số
- chỉ số dow jones
- chỉ số giá bán lẻ
- chỉ số giá bán sỉ