chỉ số | * noun - Index =chỉ số phát triển công nghiệp+the indices of industrial development =chỉ số vật giá bán lẻ+the indices of retail prices =chỉ số căn+index of radicals |
chỉ số | - index; indicator|= chỉ số phát triển công nghiệp the indices of industrial development|= chỉ số căn index of radicals |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng dạ
- bằng da lông thú
- bằng đá lửa
- bằng da sống
- băng đạn