Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết lính
- iron lance
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc không tính đường thoái
-
làm việc nhà
-
làm việc nhiều hơn
-
làm việc như nhau thì lương như nhau
-
làm việc quá sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết lính
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc không tính đường thoái
- làm việc nhà
- làm việc nhiều hơn
- làm việc như nhau thì lương như nhau
- làm việc quá sức