Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tức ngực
- to feel a tightness across one's chest; to have difficulty in breathing
* Từ tham khảo/words other:
-
xuyên việt
-
xuyết âm
-
xuyết văn
-
xuýt
-
xuỵt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tức ngực
* Từ tham khảo/words other:
- xuyên việt
- xuyết âm
- xuyết văn
- xuýt
- xuỵt