Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tai
* noun
- natural calamity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên tai
- act of god; natural calamity
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa trùm
-
chưa truy ra gốc tích
-
chưa từng
-
chưa từng ai biết
-
chưa từng có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tai
* Từ tham khảo/words other:
- chúa trùm
- chưa truy ra gốc tích
- chưa từng
- chưa từng ai biết
- chưa từng có