Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa từng có
- unheard-of; unprecedented|= chưa từng có một chuyện như vậy trong cơ quan tôi! such a thing is unheard-of in my office!
* Từ tham khảo/words other:
-
bỉnh chính
-
bình chú
-
bình chứa
-
bình chữa cháy
-
bình chữa lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa từng có
* Từ tham khảo/words other:
- bỉnh chính
- bình chú
- bình chứa
- bình chữa cháy
- bình chữa lửa