Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập trung binh lực để khai chiến
* thngữ|- to levy war upon (against)
* Từ tham khảo/words other:
-
tay nải
-
tay năm
-
tay nắm
-
tây nam
-
tẩy não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập trung binh lực để khai chiến
* Từ tham khảo/words other:
- tay nải
- tay năm
- tay nắm
- tây nam
- tẩy não