địch hậu | - Enemy rear, rear of the enemy lines =Hoạt động tính báo ở địch hậu+To engage in intellligence work behind the enemy lines |
địch hậu | - enemy rear, rear of the enemy lines|= hoạt động tính báo ở địch hậu to engage in intellligence work behind the enemy lines |
* Từ tham khảo/words other:
- bí thư huyện ủy
- bí thư khu ủy
- bí thư liên chi
- bị thu mất hồn vía
- bí thư thành ủy