Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí thư liên chi
- inter-chapter party secretary
* Từ tham khảo/words other:
-
tính tình hào hiệp
-
tính tình ôn hòa
-
tính tình vui vẻ
-
tĩnh tọa
-
tịnh toạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí thư liên chi
* Từ tham khảo/words other:
- tính tình hào hiệp
- tính tình ôn hòa
- tính tình vui vẻ
- tĩnh tọa
- tịnh toạ