Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yên bình
* trtừ|- peaceful, calm
* Từ tham khảo/words other:
-
người nghi ngờ
-
người nghỉ quá hạn
-
người nghĩ ra
-
người nghi thức chủ nghĩa
-
người nghiêm ngặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yên bình
* Từ tham khảo/words other:
- người nghi ngờ
- người nghỉ quá hạn
- người nghĩ ra
- người nghi thức chủ nghĩa
- người nghiêm ngặt