riêng lẻ | - Individually, severally, separately =Nhận định riêng lẻ về từng việc một+To assess each case severally (separately) -Private, not joining a co-op =Làm ăn riêng lẻ+To go in for private farming |
riêng lẻ | - individually; severally; separately|= nhận định riêng lẻ về từng việc một to assess each case severally/separately|- not joining a co-op; private|= làm ăn riêng lẻ to go in for private farming |
* Từ tham khảo/words other:
- chớ
- chở
- chợ
- cho ai sử dụng
- cho ai thông tin mới nhất