Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
riêng rẽ
- Separate
=Họ sống riêng rẽ+They lead separate lives
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
riêng rẽ
- single; separate|= họ sống riêng rẽ they lead separate lives
* Từ tham khảo/words other:
-
chở
-
chợ
-
cho ai sử dụng
-
cho ai thông tin mới nhất
-
chỗ ấm cúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
riêng rẽ
* Từ tham khảo/words other:
- chở
- chợ
- cho ai sử dụng
- cho ai thông tin mới nhất
- chỗ ấm cúng