Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên nga
* noun
- swan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên nga
- cob; swan; cygnet|= khúc hát con thiên nga swan song
* Từ tham khảo/words other:
-
chừa trống
-
chứa trong thùng
-
chứa trong túi
-
chúa trùm
-
chưa truy ra gốc tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên nga
* Từ tham khảo/words other:
- chừa trống
- chứa trong thùng
- chứa trong túi
- chúa trùm
- chưa truy ra gốc tích