Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiểm
- wicked, evil, bad, ill-natured; spiteful, mischievous, malicious
* Từ tham khảo/words other:
-
giới thiệu bằng màn mở đầu
-
giới thiệu một mệnh đề phụ
-
giới thiệu ra
-
giới thiệu vào
-
giới tin học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiểm
* Từ tham khảo/words other:
- giới thiệu bằng màn mở đầu
- giới thiệu một mệnh đề phụ
- giới thiệu ra
- giới thiệu vào
- giới tin học