chặt | * verb - To cut, to fell, to chop, to shatter =chặt cành cây+to cut a branch, to chop a branch off a tree =chặt tre chẻ lạt+to fell bamboos and make tape * adj - Secure, close, tight =khoá chặt cửa+to lock the door securely =lạt mềm buộc chặt+flexible tape ties securely =thắt chặt tình bạn+to make friendship closer, to strengthen friendship |
chặt | * đtừ|- to cut (off); to fell, to chop, to shatter|= chặt cành cây to cut a branch, to chop a branch off a tree|= chặt tre chẻ lạt to fell bamboos and make tape|* ttừ|- secure, close, tight|= khoá chặt cửa to lock the door securely|= lạt mềm buộc chặt flexible tape ties securely |
* Từ tham khảo/words other:
- bán tiền ngay
- bán tiếng
- bắn tiếng
- bản tin
- bắn tin