bắn tiếng | * verb - To send word (through an intermediary) =bắn tiếng muốn gặp+he sent word to suggest an interview |
bắn tiếng | - send word (through an intermediary)|= bắn tiếng muốn gặp he sent word to suggest an interview|- set a rumour afloat, circulate/spread a rumour |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ý nhau
- ẩn ý với
- ăn ý với đồng bọn
- ăn ý với nhau
- ăn yến