chắt | * noun - Great-grandchild -Game of skill with sticks and a ball * verb - To decant =chắt nước cơm+to decant water from a cooking rice pot |
chắt | - great-grandchild|= chắt trai great-grandson|= chắt gái great-granddaughter|- game of skill with sticks and a ball; to decant|= chắt nước cơm to decant water from a cooking rice pot |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tịch
- bàn tiện
- bần tiện
- bán tiền ngay
- bán tiếng