Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị thành
- (nói chung) cities|= ông ấy vẫn chưa quen sống ở thị thành he is still strange to city life
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng lạo xạo
-
tiếng lập cập
-
tiếng lát-vi
-
tiếng làu bàu
-
tiếng leng keng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị thành
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng lạo xạo
- tiếng lập cập
- tiếng lát-vi
- tiếng làu bàu
- tiếng leng keng