Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngầm định
- xem mặc định
* Từ tham khảo/words other:
-
nói sạo
-
nói sao làm vậy
-
nói sau
-
nỗi sầu
-
nỗi sầu khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngầm định
* Từ tham khảo/words other:
- nói sạo
- nói sao làm vậy
- nói sau
- nỗi sầu
- nỗi sầu khổ