Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngấm đòn
- Tell on (somebody)
=Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua+Yesterday's blows are telling on him now
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngấm đòn
- tell on (somebody)|= bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua yesterday's blows are telling on him now
* Từ tham khảo/words other:
-
cây anh thảo
-
cây anh thảo hoa vàng
-
cây anh thảo mắt chim
-
cây apxin
-
cây atisô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấm đòn
* Từ tham khảo/words other:
- cây anh thảo
- cây anh thảo hoa vàng
- cây anh thảo mắt chim
- cây apxin
- cây atisô