Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi rớt
- xem thi trượt|= thi rớt có gì đâu mà khoe! failing the exam is nothing to boast about!; failing the exam is nothing to be proud of
* Từ tham khảo/words other:
-
cử hành theo nghi thức
-
cú hất móc về đằng sau
-
củ hợp
-
cú húc
-
cứ khăng khăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi rớt
* Từ tham khảo/words other:
- cử hành theo nghi thức
- cú hất móc về đằng sau
- củ hợp
- cú húc
- cứ khăng khăng