Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vụt đi
* thngữ|- to nip off, to tear away
* Từ tham khảo/words other:
-
công đồn đả viện
-
cộng đồng
-
cộng đồng các quốc gia độc lập
-
cộng đồng châu âu
-
cộng đồng kinh tế các quốc gia tây phi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vụt đi
* Từ tham khảo/words other:
- công đồn đả viện
- cộng đồng
- cộng đồng các quốc gia độc lập
- cộng đồng châu âu
- cộng đồng kinh tế các quốc gia tây phi