Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát khí
* noun
- murderous air look
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sát khí
- murderous air/look
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ô tô chạy thử
-
cho ở trọ
-
cho ở trong những nhà gỗ tạm thời
-
cho ở trong trại
-
chỗ phai màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát khí
* Từ tham khảo/words other:
- cho ô tô chạy thử
- cho ở trọ
- cho ở trong những nhà gỗ tạm thời
- cho ở trong trại
- chỗ phai màu