Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vụt ra
* thngữ|- to nip out
* Từ tham khảo/words other:
-
tên du thủ du thực
-
tên giả
-
tên gián điệp
-
tên giễu
-
tên gọi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vụt ra
* Từ tham khảo/words other:
- tên du thủ du thực
- tên giả
- tên gián điệp
- tên giễu
- tên gọi