bệnh bò điên | - mad cow disease; bse|= cjd tương tự như bệnh bò điên creutzfeldt-jakob disease is similar to bovine spongiform encephalopathy (bse) |= chính phủ thừa nhận rằng có thể các nạn nhân mắc bệnh do tiếp xúc với những gia súc đã nhiễm bệnh bò điên the government admitted that the victims may have contracted the disease through contact with bse-infected cattle |
* Từ tham khảo/words other:
- mào
- mão
- mạo
- mạo chế
- mao dẫn