Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang dạ
- Lose one's appetite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang dạ
- lose one's appetite
* Từ tham khảo/words other:
-
câu sải
-
cầu siêu
-
cầu sông kwai
-
cáu sườn
-
cầu tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang dạ
* Từ tham khảo/words other:
- câu sải
- cầu siêu
- cầu sông kwai
- cáu sườn
- cầu tài