Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáu sườn
- To be in a stew
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáu sườn
- to be in a stew, be furious
* Từ tham khảo/words other:
-
ban công dưới
-
bán công khai
-
bán cổng sau
-
bản côngxéctô
-
bạn cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáu sườn
* Từ tham khảo/words other:
- ban công dưới
- bán công khai
- bán cổng sau
- bản côngxéctô
- bạn cũ