Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn cũ
* noun
- Old friend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạn cũ
- old friend|= cuộc họp mặt những người bạn cũ học cùng một lớp hoặc cùng một khoá class reunion
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mày đòi xôi gấc
-
ân miễn
-
ăn miếng chả
-
ăn miếng trả miếng
-
ẩn mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn cũ
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mày đòi xôi gấc
- ân miễn
- ăn miếng chả
- ăn miếng trả miếng
- ẩn mình