Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu tài
- To seek wealth
=cái cười cầu tài+a flattering smile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu tài
- to seek wealth|= nụ cười cầu tài flattering smile; ingratiating smile
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn lùi
-
bản lược kê
-
bán lượng lớn
-
bản lưu
-
bản lý lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu tài
* Từ tham khảo/words other:
- bàn lùi
- bản lược kê
- bán lượng lớn
- bản lưu
- bản lý lịch