Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi nhập học
- entrance examination; to take an entrance examination
* Từ tham khảo/words other:
-
dương vật
-
dương vật giả
-
đường về
-
đường vĩ
-
đường viền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi nhập học
* Từ tham khảo/words other:
- dương vật
- dương vật giả
- đường về
- đường vĩ
- đường viền