Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể thụ động
- (ngôn ngữ học) passive voice
* Từ tham khảo/words other:
-
người bệnh ở ngoài
-
người bệnh tật
-
người bênh vực
-
người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
-
người bênh vực quyền của nữ giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể thụ động
* Từ tham khảo/words other:
- người bệnh ở ngoài
- người bệnh tật
- người bênh vực
- người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
- người bênh vực quyền của nữ giới