Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu đãi sở
* noun
- Guests' house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiêu đãi sở
- guest-house
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng liêu
-
bằng liễu giỏ
-
bằng loa
-
bằng lời
-
bằng lời nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu đãi sở
* Từ tham khảo/words other:
- bằng liêu
- bằng liễu giỏ
- bằng loa
- bằng lời
- bằng lời nói