Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế phụ
- uncle, one's father's friend
* Từ tham khảo/words other:
-
có một bộ mặt được sửa cho đẹp
-
có một đường ray
-
có một kho trữ ở nhà mình
-
có một không hai
-
có một lá mầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế phụ
* Từ tham khảo/words other:
- có một bộ mặt được sửa cho đẹp
- có một đường ray
- có một kho trữ ở nhà mình
- có một không hai
- có một lá mầm