Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần quật
- slave away, grindd, fag away|= làm quần quật work indefatigably, work hard
* Từ tham khảo/words other:
-
cái cười nửa miệng
-
cái đã
-
cái đã mất bản chất
-
cái đã mất phần quan trọng
-
cái đấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần quật
* Từ tham khảo/words other:
- cái cười nửa miệng
- cái đã
- cái đã mất bản chất
- cái đã mất phần quan trọng
- cái đấm