Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẩn quanh
- Muddled, with no clear plan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quẩn quanh
- xem quanh quẩn|- muddled, with no clear plan
* Từ tham khảo/words other:
-
chim gõ kiến mỹ
-
chim gõ kiến xanh
-
chim gõ mõ
-
chim hạc
-
chim hải âu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẩn quanh
* Từ tham khảo/words other:
- chim gõ kiến mỹ
- chim gõ kiến xanh
- chim gõ mõ
- chim hạc
- chim hải âu