Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề dối
- to take a false oath; to perjure; to forswear oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh bao vây
-
chiến tranh bảy năm
-
chiến tranh biên giới
-
chiến tranh bộ lạc
-
chiến tranh cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề dối
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh bao vây
- chiến tranh bảy năm
- chiến tranh biên giới
- chiến tranh bộ lạc
- chiến tranh cách mạng