Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẻ đỏ
- (bóng đá) red card|= bị phạt thẻ đỏ to get a red card; to be sent off with a red card
* Từ tham khảo/words other:
-
vết ngón tay bôi bẩn
-
vết nhám
-
vết nhăn
-
vết nhăn chân chim
-
vết nhăn trên da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẻ đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- vết ngón tay bôi bẩn
- vết nhám
- vết nhăn
- vết nhăn chân chim
- vết nhăn trên da