Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế bào chất
* noun
- cytoplasm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tế bào chất
- cytoplasm
* Từ tham khảo/words other:
-
chú thích
-
chú thích dị bản
-
chú thích ở cuối trang
-
chữ thường
-
chủ thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế bào chất
* Từ tham khảo/words other:
- chú thích
- chú thích dị bản
- chú thích ở cuối trang
- chữ thường
- chủ thuyết