Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế bào con
- daughter cell
* Từ tham khảo/words other:
-
giấc ngủ lịm
-
giấc ngủ lơ mơ
-
giấc ngủ ngắn
-
giấc ngủ nhân tạo
-
giấc ngủ sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế bào con
* Từ tham khảo/words other:
- giấc ngủ lịm
- giấc ngủ lơ mơ
- giấc ngủ ngắn
- giấc ngủ nhân tạo
- giấc ngủ sớm