cân nhắc | * verb - To consider carefully, to weigh the pros and cons of =cân nhắc từng câu từng chữ+to consider carefully each sentence, each word =cân nhắc lợi hại+to weigh the pros and cons |
cân nhắc | - to calculate; to do heart-searching; to consider carefully; to weigh|= cân nhắc từng câu từng chữ to consider each sentence and each word carefully|= cân nhắc lời ăn tiếng nói to weigh/measure one's words |
* Từ tham khảo/words other:
- bần hàn
- bán hàng
- bạn hàng
- bán hàng gây quỹ từ thiện
- bán hàng giảm giá