Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi vị trí bàn tay
* dtừ|- shift
* Từ tham khảo/words other:
-
không được vâng theo
-
không được vẽ bậy lên tường
-
không được viết thành bài phóng sự
-
không được viết thành công thức
-
không được vỡ hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi vị trí bàn tay
* Từ tham khảo/words other:
- không được vâng theo
- không được vẽ bậy lên tường
- không được viết thành bài phóng sự
- không được viết thành công thức
- không được vỡ hoang