Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu hàng
- call for surrender; boost; publicize
* Từ tham khảo/words other:
-
bến cảng tàu chợ
-
bên cạnh
-
bên chẵn
-
bền chặt
-
bện chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bến cảng tàu chợ
- bên cạnh
- bên chẵn
- bền chặt
- bện chặt