Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc lệnh
* noun
- decree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắc lệnh
- decree|= theo sắc lệnh của tổng thống by presidential decree
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ra ngoài lề
-
cho ra rìa
-
chỗ rách
-
chỗ rách hình chữ l
-
chỗ rải ủ lúa mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- cho ra ngoài lề
- cho ra rìa
- chỗ rách
- chỗ rách hình chữ l
- chỗ rải ủ lúa mạch