Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc mắc
- xem xắc mắc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắc mắc
- xem xắc mắc
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ rách hình chữ l
-
chỗ rải ủ lúa mạch
-
chỗ rạn
-
cho rằng
-
cho rằng cái gì là đúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc mắc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ rách hình chữ l
- chỗ rải ủ lúa mạch
- chỗ rạn
- cho rằng
- cho rằng cái gì là đúng