cho rằng | - to reckon; to believe that...; to think that...|= không có lý do nào để cho rằng there's no reason to think that...; there isn't any reason to think that...|= tôi cho rằng ai cũng biết anh ta là công dân gương mẫu in my opinion, it is common knowledge that he is an exemplary citizen|- to assert; to claim |
* Từ tham khảo/words other:
- kỷ nguyên
- kỷ nguyên cơ đốc
- kỳ nhân
- ký nhận
- ký nhận số tiền đã trả