Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu hiền
- (nói về vua chúa ngày xưa) To recruit talents
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiêu hiền
- (nói về vua chúa ngày xưa) to recruit talents, use other people's talents
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng liễu giỏ
-
bằng loa
-
bằng lời
-
bằng lời nói
-
bằng lời nói và việc làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu hiền
* Từ tham khảo/words other:
- bằng liễu giỏ
- bằng loa
- bằng lời
- bằng lời nói
- bằng lời nói và việc làm