Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay
* verb
- to replace, to substitute to change to moult
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thay
- to change|= thay nước trong bình to change the water in a vase|- xem thay cho|- how...!|= lạ thay! how strange!
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa chấp
-
chua chát
-
chứa chất
-
chứa chất bạc
-
chữa cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay
* Từ tham khảo/words other:
- chứa chấp
- chua chát
- chứa chất
- chứa chất bạc
- chữa cháy