Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữa cháy
- to fight/extinguish fire; to get fire under control|= trụ nước chữa cháy ven đường fire-hydrant; fireplug|= thiết bị/kỹ thuật chữa cháy firefighting equipment/techniques
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên điện báo
-
nhân viên điện đài
-
nhân viên điện thoại
-
nhân viên điều độ
-
nhân viên đo vẽ địa hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữa cháy
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên điện báo
- nhân viên điện đài
- nhân viên điện thoại
- nhân viên điều độ
- nhân viên đo vẽ địa hình